VN520


              

知人善任

Phiên âm : zhī rén shàn rèn.

Hán Việt : tri nhân thiện nhậm.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

能識別人才, 並能依據其專長而加以任用使能發揮所長。例市長知人善用, 市政因此蒸蒸日上。
能識別、拔擢人才, 並能依據其專長而加以任用使能發揮所長。明.沈采《千金記》第一七齣:「軍師, 你知人善任, 何必大謙。」


Xem tất cả...